Chương trình đào tạo nghề Điện tử công nghiệp trình độ Cao đẳng
27/12/2020
Danh mục các môn học chung và phân bố thời gian
Mã Môn học |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ TN/BT/ TL |
Thi/ Kiểm tra |
|||
I |
Các môn học chung/đại cương |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH01 |
Chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học cơ bản (Tin học 1 và Tin học 2) |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Anh văn cơ bản (Ngoại ngữ 1) |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học, mô đun CM nghề |
72 |
2.085 |
394 |
1.569 |
107 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
20 |
600 |
105 |
484 |
11 |
MH 07 |
Kỹ thuật đo lường điện tử |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH 08 |
Kỹ thuật điện tử |
4 |
90 |
27 |
60 |
3 |
MH 09 |
Vẽ điện |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MH 10 |
Kỹ thuật điện |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH11 |
Máy điện |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH 12 |
Thực tập trải nghiệm thực tế tại doanh nghiệp |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
II.2 |
Môn học, mô đun CM ngành, nghề |
26 |
600 |
185 |
375 |
25 |
MH13 |
Điều khiển điện khí nén và thủy lực |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH14 |
Trang bị điện |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH15 |
Thiết kế mạch bằng máy tính |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MH16 |
Mạch điện tử tương tự |
3 |
60 |
27 |
30 |
3 |
MH17 |
Mạch điện tử số |
3 |
60 |
27 |
30 |
3 |
MH18 |
Kỹ thuật điều khiển tuần tự |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MH19 |
Kỹ thuật biến đổi điện năng |
4 |
90 |
27 |
60 |
3 |
MH20 |
Kỹ thuật lập trình |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MH21 |
Ứng dụng PLC và thiết kế màn hình giám sát HMI |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
III |
Môn học, mô đun chuyên môn sâu |
26 |
885 |
104 |
710 |
71 |
MH22 |
Kỹ thuật cảm biến |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH23 |
Rô bốt công nghiệp |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH24 |
Vi điều khiển |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH25 |
Mạng truyền thông công nghiệp |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MH26 |
Thực hành tích hợp |
4 |
180 |
0 |
160 |
20 |
MH27 |
Thực tập chuyên môn |
4 |
180 |
0 |
170 |
10 |
MH28 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
270 |
0 |
240 |
30 |
Tổng cộng |
92 |
2.520 |
551 |
1.824 |
94 |
- Học kỳ I : 16 Tín chỉ
- Học kỳ II : 16 Tín chỉ
- Học kỳ III : 14 Tín chỉ
- Học kỳ IV : 16 Tín chỉ
- Học kỳ V : 13 Tín chỉ
- Học kỳ VI : 17 Tín chỉ