App cược pro game nền tảng

Trường cao đẳng kinh tế công nghiệp Hà Nội

Hanoi College of Industrial Economics

delightdir.com

Chương trình đào tạo nghề Quản trị mạng máy tính - trình độ cao đẳng

30/12/2020

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

(Ban hành theo Quyết định số …./QĐ-CĐKT, ngày…..tháng……năm 20    của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Kinh tế Công Nghiệp Hà Nội)

 

Tên ngành, nghề                             : Quản trị mạng máy tính

Mã ngành, nghề                              : 6480210

Trình độ đào tạo                             : Cao Đẳng

Hình thức đào tạo                          : Chính quy

Đối tượng tuyển sinh                     : Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương

Thời gian đào tạo                           : 3 năm

(Kèm theo Thông tư số:03/2017/TT-BLĐTBXH ngày 01/03/2017

của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)

1. Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học

- Số lượng môn học, mô đun                                     :  21

- Khối lượng kiến thức toàn khóa học                     :  92 Tín chỉ

- Khối lượng các môn học chung/đại cương           :  20 tín chỉ

- Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn   :  72 tín chỉ

- Khối lượng lý thuyết                                               : 502  giờ;

- Thực hành, thực tập, thí nghiệm                             : 1990  giờ

- Thi, kiểm tra                                                             :  73 giờ

2. Nội dung chương trình

Mã MH/ MĐ

Tên môn học/mô đun

Số tín chỉ

Thời gian học tập (giờ)

Tổng số

Trong đó

Lý thuyết

Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận

Thi/Kiểm tra

I

Các môn học chung

20

435

157

255

23

MH01

Giáo dục Chính trị

4

75

41

29

5

MH02

Pháp luật

2

30

18

10

2

MH03

Giáo dục thể chất

2

60

5

51

4

MH04

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

3

75

36

35

4

MH05

Tin học

3

75

15

58

2

MH06

Tiếng Anh

6

120

42

72

6

II

Các môn học, mô đun chuyên môn

72

2130

345

1735

50

II.1

Môn học, mô đun cơ sở

20

630

90

528

12

MĐ11001

Tin học văn phòng

3

75

15

57

3

MĐ11002

Ứng dụng cntt trực tuyến

2

45

15

28

2

MĐ11100

Lập trình Python

3

60

30

27

3

MĐ11101

Thiết kế Web cơ bản

2

45

15

28

2

MĐ11102

Cơ sở dữ liệu quan hệ

2

45

15

28

2

MĐ11006

Thực tập trải nghiệm 1

8

360

0

360

0

II.2

Môn học, mô đun chuyên môn

26

600

180

394

26

MĐ11104

Mạng máy tính cơ bản

3

60

30

27

3

MĐ11105

Bảo trì máy tính cơ bản

3

75

15

57

3

MĐ11106

Thiết kế xây dựng mạng LAN

3

75

15

57

3

MĐ11107

Hệ Quản trị CSDL SQL Server

3

75

15

57

3

MĐ11108

Quản trị mạng 1

3

60

30

27

3

MĐ11109

Hệ điều hành Unix/Linux

4

90

30

56

4

MĐ11110

Quản trị hệ thống WebServer và MailServer

3

75

15

57

3

MĐ11111

Bảo trì hệ thống mạng

2

45

15

28

2

MĐ11112

Cấu hình và quản trị thiết bị mạng

2

45

15

28

2

II.3

Môn học, mô đun chuyên sâu theo vị trí việc làm

26

900

75

813

12

II.3.1

KTV quản trị hệ thống

 

 

 

 

 

MĐ11113

Bảo trì máy tính nâng cao

2

45

15

28

2

MĐ11114

Quản trị mạng 2

4

105

15

86

4

MĐ11115

Bảo mật và an toàn mạng

2

45

15

28

2

MĐ11116

Dự án

4

105

15

86

4

MĐ11117

Thực tập chuyên môn CĐ1

8

330

15

315

0

MĐ11118

Thực tập tốt nghiệp CĐ1

6

270

0

270

0

II.3.2

KTV hỗ trợ kỹ thuật, cài đặt (IT helpdesk)

26

900

75

813

12

MĐ11113

Bảo trì máy tính nâng cao

2

45

15

28

2

MĐ11119

Quản trị thiết bị văn phòng

2

45

15

28

2

MĐ11120

Phát triển Website bằng mã nguồn mở

4

105

15

86

4

MĐ11114

Quản trị mạng 2

4

105

15

86

4

MĐ11121

Thực tập chuyên môn CĐ2

8

330

15

315

0

MĐ11122

Thực tập tốt nghiệp CĐ2

6

270

0

270

0

Tổng cộng

92

2565

502

1990

73

 

Bài viết cùng chuyên mục