Chương trình đào tạo: Logistics (Trung cấp)
06/01/2021
Nội dung chương trình:
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
12 |
255 |
94 |
148 |
13 |
MH01 |
Giáo dục chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
MH05 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH06 |
Ngoại ngữ |
3 |
90 |
30 |
56 |
4 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
48 |
1.140 |
360 |
740 |
40 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
12 |
255 |
105 |
138 |
12 |
MH09003 |
Marketing căn bản |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09006 |
Quản trị doanh nghiệp |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09053 |
Kĩ năng làm việc nhóm trong logistics |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|
Tiếng anh chuyên ngành |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09054 |
Tổng quan về hàng hóa |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
20 |
420 |
180 |
220 |
20 |
MH09055 |
Quản lý kho bãi |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09056 |
Xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09057 |
Quản trị Logistics |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09058 |
Dịch vụ khách hàng trong logistics |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09059 |
Bảo quản hàng hóa |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09060 |
Nghiệp vụ quản lý đơn hàng |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09061 |
Thực hành phần mềm quản lý kho |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09062 |
Vận hành xe nâng |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn (theo vị trí công việc) |
16 |
465 |
75 |
382 |
8 |
II.3.1 |
Nhân viên quản lý hàng hóa trong kho |
|
|
|
|
|
MH09063 |
Nhập và xuất hàng |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09064 |
Quản trị chất lượng hàng hóa |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09065 |
Quản lý chuỗi cung ứng |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09066 |
Thực tập rèn nghề quản lý hàng hóa |
4 |
120 |
0 |
120 |
0 |
MH09067 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
180 |
0 |
180 |
0 |
II.3.2 |
Nhân viên vận hành xe nâng |
|
|
|
|
|
MH09068 |
Vận tải trong logistics |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09063 |
Nhập và xuất hàng |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09015 |
Quản trị kênh phân phối |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH09069 |
Thực tập rèn nghề vận hành xe nâng |
4 |
120 |
0 |
120 |
0 |
MH09067 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
180 |
0 |
180 |
0 |
Tổng |
60 |
1.395 |
454 |
888 |
53 |