CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: QUẢN LÝ VÀ BÁN HÀNG SIÊU THỊ
13/09/2022
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: QUẢN LÝ VÀ BÁN HÀNG SIÊU THỊ
Nội dung chương trình:
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
12 |
255 |
94 |
147 |
14 |
MH01 |
Giáo dục Chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
MH04 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
MH05 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH14005 |
Tiếng Anh |
3 |
90 |
30 |
55 |
5 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
48 |
1080 |
402 |
668 |
25 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
12 |
225 |
119 |
113 |
8 |
MH09003 |
Marketing căn bản |
2 |
30 |
15 |
29 |
1 |
MH09006 |
Quản trị doanh nghiệp |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09040 |
Tổng quan về siêu thị |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
MĐ1111 |
Tin học 2 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH14004 |
Tiếng Anh nâng cao (TC) |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
32 |
795 |
225 |
555 |
15 |
MH09150 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09010 |
Hành vi người tiêu dùng |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH172 |
Kỹ năng bán hàng siêu thị |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09042 |
Kỹ năng trưng bày hàng hóa |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09027 |
Quan hệ công chúng |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH09043 |
Quản trị thương mại bán lẻ |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH09015 |
Quản trị kênh phân phối |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09045 |
Quản trị chất lượng dịch vụ bán hàng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09047 |
Giao dịch và đàm phán trong kinh doanh (TC) |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09051 |
Thực tập rèn nghề |
4 |
120 |
0 |
120 |
0 |
MH09052 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
180 |
0 |
180 |
0 |
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn(Chọn 2 trong 3 học phần) |
4 |
60 |
58 |
0 |
2 |
MH09024 |
Tâm lý khách hàng |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
MĐ11201 |
Thương mại điện tử cơ bản |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
MH09048 |
Quản trị bán hàng |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
Tổng cộng |
60 |
1335 |
496 |
815 |
39 |