CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
08/09/2022
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/ Mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH01 |
Giáo dục Chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
72 |
1830 |
537 |
1261 |
33 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
20 |
615 |
105 |
503 |
7 |
MĐ11001 |
Tin học văn phòng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09002 |
Kinh tế học |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09003 |
Marketing căn bản |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH09004 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH09094 |
Thương mại điện tử căn bản |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH09005 |
Thực tập trải nghiệm thực tế tại doanh nghiệp |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn chung ngành nghề |
48 |
1125 |
402 |
700 |
23 |
MH09006 |
Quản trị doanh nghiệp |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH14003 |
Tiếng anh chuyên ngành |
4 |
75 |
45 |
27 |
3 |
MĐ11204 |
Kỹ thuật quay và biên tập video |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH09011 |
Tâm lý kinh doanh |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH09014 |
Nghiên cứu thị trường |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09030 |
Truyền thông Marketing tích hợp |
3 |
45 |
44 |
0 |
1 |
MĐ11300 |
Thiết kế đồ họa với Photoshop |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09015 |
Quản trị kênh phân phối |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09023 |
Quản trị quan hệ khách hàng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09095 |
Marketing trong thương mại điện tử |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MĐ11205 |
Kỹ thuật SEM và SEO |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MĐ11206 |
Thiết kế Web theo chuẩn SEO |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH11209 |
An toàn và bảo mật thương mại điện tử |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
MH09031 |
Email Marketing |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
MH09096 |
Thực hành chuyên môn |
4 |
120 |
0 |
120 |
0 |
MH09097 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
270 |
0 |
270 |
0 |
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn (chọn 2 trong 3 môn học) |
4 |
90 |
30 |
58 |
3 |
MH09027 |
Quan hệ công chúng |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH09022 |
Đàm phán và ký kết hợp đồng |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MĐ 11202 |
Mạng xã hội |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
|
Tổng cộng |
92 |
2265 |
694 |
1516 |
56 |