Chương trình đào tạo nghề Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) - trình độ cao đẳng
30/12/2020
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
(Ban hành theo Quyết định số …./QĐ-CĐKT, ngày…..tháng……năm 20 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Kinh tế Công Nghiệp Hà Nội)
Tên ngành, nghề : Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Mã ngành, nghề : 6480202
Trình độ đào tạo : Cao Đẳng
Hình thức đào tạo : Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
Thời gian đào tạo : 3 năm
1. Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học
- Số lượng môn học, mô đun : 26
- Khối lượng kiến thức toàn khóa học : 92 Tín chỉ
- Khối lượng các môn học chung/đại cương : 20 tín chỉ
- Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn : 72 tín chỉ
- Khối lượng lý thuyết : 602/604/574(giờ)
- Thực hành, thực tập, thí nghiệm : 1789/1786/1847 (giờ)
- Thi, kiểm tra : 70 (giờ)
- Thời gian khóa học : 3 năm
2. Nội dung chương trình
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II. Các môn học, mô đun chuyên môn |
72 |
2025 |
445 |
1534 |
46 |
|
2025 |
447 |
1531 |
47 |
|||
2055 |
417 |
1592 |
46 |
|||
II.1. Môn học, mô đun cơ sở |
20 |
615 |
105 |
498 |
12 |
|
MĐ11001 |
Tin học văn phòng |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11002 |
Ứng dụng cntt trực tuyến |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ11003 |
Lập trình cơ bản |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11004 |
Mạng máy tính |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ11005 |
Lắp ráp và bảo trì máy tính |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ11006 |
Thực tập trải nghiệm 1 |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
II.2. Môn học, mô đun chuyên môn |
26 |
555 |
222 |
310 |
23 |
|
MĐ11007 |
Cơ sở dữ liệu quan hệ |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11008 |
Quản trị Cơ sở dữ liệu |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11009 |
Thiết kế web |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
MĐ11010 |
Lập trình windows 1 |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
MĐ11011 |
Lập trình java 1 |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MĐ11012 |
Lập trình web 1 |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
MĐ11013 |
Phân tích thiết kế hệ thống TT |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MĐ11014 |
Đồ họa ứng dụng |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
III. Môn học, mô đun chuyên sâu theo vị trí việc làm |
|
|
|
|
||
III.1. Lập trình ứng dụng trên Window |
26 |
855 |
118 |
726 |
11 |
|
MĐ11015 |
Lập trình windows 2 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11016 |
Lập trình windows 3 |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
MĐ11017 |
Xây dựng phần mềm quản lý (CĐ) |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ11018 |
Quản lý dự án CNTT |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MĐ11019 |
Thực tập chuyên môn (Ứng dụng phần mềm -1) |
8 |
330 |
15 |
315 |
0 |
MĐ11020 |
Thực tập tốt nghiệp (Ứng dụng phần mềm -1) |
6 |
270 |
0 |
270 |
0 |
III.2. Lập trình ứng dụng trên mobile |
26 |
855 |
120 |
723 |
12 |
|
MĐ11021 |
Lập trình java 2 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11022 |
Lập trình Androi căn bản |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11023 |
Lập trình Androi nâng cao |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11024 |
Thiết kế ứng dụng quản lý trên android (CĐ) |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ11025 |
Thực tập chuyên môn (Ứng dụng phần mềm -2) |
8 |
330 |
15 |
315 |
0 |
MĐ11026 |
Thực tập tốt nghiệp (Ứng dụng phần mềm -2) |
6 |
270 |
0 |
270 |
0 |
III.3. Thiết kế và quản trị website |
26 |
885 |
90 |
784 |
11 |
|
MĐ11027 |
Lập trình web 2 |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
MĐ11028 |
Quản trị Web Server và Mail Server |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ11029 |
Xây dựng website (với Joomla, WordPress) |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ11030 |
Xây dựng ứng dụng website bán hàng (CĐ) |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ11031 |
Thực tập chuyên môn (Ứng dụng phần mềm -3) |
8 |
330 |
15 |
315 |
0 |
MĐ11032 |
Thực tập tốt nghiệp (Ứng dụng phần mềm -3) |
6 |
270 |
0 |
270 |
0 |
Tổng cộng |
92 |
2460 |
602 |
1789 |
69 |
|
2460 |
604 |
1786 |
70 |
|||
2490 |
574 |
1847 |
69 |