Chương trình đào tạo nghề Thương mại điện tử - trình độ cao đẳng
30/12/2020
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
(Ban hành theo Quyết định số …./QĐ-CĐKT, ngày…..tháng……năm của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Kinh tế Công Nghiệp Hà Nội)
Tên ngành, nghề : Thương mại điện tử
Mã ngành, nghề : 6340122
Trình độ đào tạo : Cao Đẳng
Hình thức đào tạo : Chính quy
Đối tượng tuyển sinh : Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Thời gian đào tạo : 3 năm
1. Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học
- Số lượng môn học, mô đun : 35
- Khối lượng kiến thức toàn khóa học : 92 Tín chỉ
- Khối lượng các môn học chung/đại cương : 20 tín chỉ
- Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn : 72 tín chỉ
- Khối lượng lý thuyết : 598 giờ
- Thực hành, thực tập, thí nghiệm : 1806 giờ
- Thi, kiểm tra : 71 giờ
2. Nội dung chương trình
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/ Mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH01 |
Giáo dục Chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
72 |
1830 |
461 |
1321 |
48 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
20 |
615 |
104 |
500 |
11 |
MĐ11001 |
Tin Văn phòng |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11002 |
Ứng dụng CNTT trực tuyến |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ11009 |
Thiết kế Web |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
MH11300 |
Thiết kế đồ họa với Photoshop |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MĐ11200 |
Thực tập trải nghiệm thực tế tại DN |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn chung ngành nghề |
26 |
510 |
262 |
223 |
25 |
MH11201 |
Thương mại điện tử Cơ bản |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH09003 |
Marketing căn bản |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ11202 |
Mạng xã hội |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ11203 |
Đồ họa ảnh động |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ11204 |
Kỹ thuật quay video và biên tập video |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ11205 |
Kỹ thuật SEM và SEO |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11206 |
Thiết kế Web theo chuẩn SEO |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11207 |
Marketing điện tử và bán hàng trực tuyến |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
MH11208 |
Tác nghiệp thương mại điện tử |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH11209 |
An toàn và bảo mật thương mại điện tử |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH11210 |
Pháp luật trong Thương mại điện tử |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
II.3 |
Môn học, mô đun chuyên môn theo vị trí việc làm của chuẩn đầu ra |
26 |
915 |
75 |
828 |
12 |
II.3.1 |
Chuyên Viên Kinh doanh thương mại điện tử |
26 |
915 |
75 |
828 |
12 |
MĐ11211 |
Quản trị website thương mại điện tử |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11212 |
Phân tích Case Study Marketing |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ11213 |
Xây dựng kế hoạch tiếp thị số trên mạng xã hội |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11214 |
Thực hành Marketing điện tử và bán hàng trực tuyến |
2 |
60 |
0 |
58 |
2 |
MĐ11215 |
Thực hành Quản trị mạng xã hội |
2 |
60 |
0 |
58 |
2 |
MĐ11216 |
Thực tập chuyên môn Ngành TMĐT |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
MĐ11217 |
TTTN Ngành TMĐT |
6 |
270 |
0 |
270 |
0 |
II.3.2 |
Chuyên viên Kỹ thuật SEO |
26 |
915 |
75 |
828 |
12 |
MĐ11218 |
Tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm (SEO) |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11219 |
Xây dựng kế hoạch SEO trên trang web và mạng xã hội |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ11220 |
Kỹ thuật xây dựng backlink và viết bài hiệu quả |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ11221 |
Thực hành thiết kế và quản trị trang Web theo chuẩn SEO |
2 |
60 |
0 |
58 |
2 |
MĐ11222 |
Thực hành SEO trên trang mạng xã hội |
2 |
60 |
0 |
58 |
2 |
MĐ11223 |
Thực tập chuyên môn Ngành TMĐT |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
MĐ11224 |
TTTN Ngành TMĐT |
6 |
270 |
0 |
270 |
0 |
|
Tổng cộng |
92 |
2475 |
598 |
1806 |
71 |