Chương trình đào tạo nghề Tin học ứng dụng - trình độ cao đẳng
30/12/2020
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG
Tên ngành, nghề : Tin học ứng dụng
Mã ngành, nghề : 6480206
Trình độ đào tạo : Cao Đẳng
Hình thức đào tạo : Chính quy
Đối tượng tuyển sinh : Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Thời gian đào tạo : 3 năm
1. KHỐI LƯỢNG KIẾN THỨC VÀ THỜI GIAN KHÓA HỌC
- Số lượng môn học, mô đun : 29
- Khối lượng kiến thức toàn khóa học : 93 Tín chỉ
- Khối lượng các môn học chung/đại cương : 900 giờ
- Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn : 1290 giờ
- Khối lượng lý thuyết : 671 giờ;
- Thực hành, thực tập, thí nghiệm : 1424giờ
2. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
|
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Số tín chỉ |
Tổng số |
Trong đó |
||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
42 |
900 |
328 |
530 |
42 |
MH01 |
Chính trị |
6 |
90 |
60 |
24 |
6 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
0 |
58 |
2 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng |
4 |
75 |
45 |
26 |
4 |
MĐ05 |
Tin học cơ bản (Tin học 1 và Tin học 2) |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MĐ06 |
Anh văn cơ bản (Ngoại ngữ 1) |
5 |
120 |
30 |
85 |
5 |
MĐ07 |
Kỹ năng mềm 1 (5S) |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ08 |
Kỹ năng mềm 2 (VHTC) |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ09 |
Kỹ năng mềm 3 (KNLVN) |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ10 |
Kỹ năng mềm 4 (KNGT&TT) |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ24 |
Tin học 3 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ25 |
Tin học 4 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ26 |
Ngoại ngữ 2 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ27 |
Ngoại ngữ 3 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ28 |
Ngoại ngữ 4 |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
|||||
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
10 |
210 |
88 |
112 |
10 |
MH11 |
Lập trình C |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MH12 |
Mạng máy tính |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ13 |
Thiết kế Web |
4 |
90 |
29 |
57 |
4 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
35 |
960 |
207 |
726 |
27 |
MĐ14 |
Lập trình Java |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ15 |
Quản trị mạng |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MĐ16 |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MĐ17 |
Lập trình Windows |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MĐ18 |
Lập trình web |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MĐ19 |
Lập trình Android |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MĐ20 |
Phát triển ứng dụng Android nâng cao |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ21 |
Thiết kế mạng |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ22 |
Thực hành thiết kế phần mềm ứng dụng |
3 |
90 |
0 |
87 |
3 |
MĐ33 |
Thực tập tốt nghiệp |
8 |
360 |
0 |
360 |
0 |
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn |
6 |
120 |
58 |
56 |
6 |
MĐ21 |
Bảo trì máy tính |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MĐ22 |
Tin học văn phòng |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MĐ29 |
Xử lý ảnh Photoshop |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MH30 |
An ninh hệ thống |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MH31 |
Thương mại điện tử |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MĐ32 |
Marketing trên internet |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
Tổng cộng |
93 |
2190 |
671 |
1424 |
85 |