Chương trình đào tạo nghề Đồ họa đa phương tiện - trình độ cao đẳng
30/12/2020
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG
Tên ngành, nghề : Đồ họa đa phương tiện
Mã ngành, nghề : 6480108
Trình độ đào tạo : Cao Đẳng
Hình thức đào tạo : Chính quy
Đối tượng tuyển sinh : Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Thời gian đào tạo : 3 năm
(Ban hành theo Quyết định số /QĐ-CĐKT ngày tháng năm của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội)
1. Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học:
- Số lượng môn học, mô đun : 24
- Khối lượng kiến thức toàn khóa học : 92 Tín chỉ
- Khối lượng các môn học chung/đại cương : 20 tín chỉ (435 giờ)
- Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn : 72 tín chỉ (1755/1755 giờ)
- Khối lượng lý thuyết : 420/405 giờ;
- Thực hành, thực tập, thí nghiệm : 1320/1350 giờ
2. Nội dung chương trình
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH01 |
Chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học cơ bản |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Anh văn cơ bản |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
72 |
1755/ 1755 |
420/ 405 |
1286/ 1316 |
34/ 34 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
20 |
510 |
90 |
410 |
10 |
MĐ11001 |
Tin học văn phòng |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ11002 |
Ứng dụng CNTT trực tuyến |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ11300 |
Thiết kế đồ họa với Photoshop |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MĐ11009 |
Thiết kế Web |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
MĐ |
Thực tập trải nghiệm thực tế tại DN |
8 |
240 |
0 |
240 |
0 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
26 |
555 |
225 |
315 |
15 |
MĐ111303 |
Thiết kế đồ họa Illustrator |
4 |
75 |
45 |
28 |
2 |
MĐ111304 |
Màu Sắc 1 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MĐ111305 |
Bố cục trong thiết kế đồ họa |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MĐ111306 |
Chế bản điện tử Indesign |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ111307 |
Thiết kế bao bì |
4 |
90 |
30 |
58 |
2 |
MĐ111308 |
Dự án 1 |
4 |
75 |
45 |
28 |
2 |
MĐ111309 |
Dự án 2 |
6 |
150 |
30 |
117 |
3 |
II.3 |
Môn học, mô đun chuyên môn sâu theo vị trí việc làm của CĐR |
|
|
|
|
|
A |
Vị trí việc làm: Chuyên viên thiết kế đồ hoạ 2D |
26 |
690 |
105 |
561 |
9 |
MĐ111310 |
Nghệ thuật chữ |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ111311 |
Kỹ thuật in |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
MĐ111312 |
Màu sắc 2 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MĐ111313 |
Thiết kế đồ họa với Corel Draw |
3 |
75 |
30 |
28 |
2 |
MĐ111314 |
Thực tập chuyên môn |
8 |
240 |
0 |
240 |
0 |
MĐ111315 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
180 |
0 |
180 |
0 |
Tổng cộng |
92 |
2190 |
577 |
1541 |
57 |
|
B |
Vị trí việc làm: Chuyên viên truyền thông |
26 |
690 |
90 |
591 |
9 |
MĐ111316 |
Nhiếp ảnh và xử lý ảnh |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
MĐ111317 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premier |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
MĐ111318 |
Xử lý kỹ xảo với After Effect |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
MĐ111319 |
Thực tập chuyên môn |
8 |
240 |
0 |
240 |
0 |
MĐ111320 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
180 |
0 |
180 |
0 |
Tổng cộng |
92 |
2190/ 2190 |
577/ 562 |
1541/ 1571 |
57/ 57 |